Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
10:21 06/22, 2024
  1. 1
    11:03 - 15:54
    4h 51min JPY 42.580 IC JPY 42.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Misotenjin-mae
    味噌天神前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:18
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    15:18
    15:20
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:54
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    15:54
    15:54
  2. 2
    11:44 - 16:07
    4h 23min JPY 47.330 IC JPY 47.325 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:35
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:45
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    15:45
    15:47
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    16:07
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:07
  3. 3
    11:44 - 16:17
    4h 33min JPY 47.190 IC JPY 47.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:45
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:45
    15:48
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:55
    16:17
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:17
  4. 4
    10:26 - 16:44
    6h 18min JPY 45.130 IC JPY 45.113 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:44
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:44
  5. 5
    10:21 - 23:59
    13h 38min JPY 464.200
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    10:21
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.