Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
08:27 06/22, 2024
  1. 1
    08:30 - 10:51
    2h 21min JPY 8.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:24
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 1
    10:24
    10:51
  2. 2
    09:06 - 11:19
    2h 13min JPY 7.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:28
    10:33
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:37
    10:48
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:52
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:19
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:19
  3. 3
    09:06 - 11:23
    2h 17min JPY 7.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:56
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 1
    10:56
    11:23
  4. 4
    08:57 - 12:11
    3h 14min JPY 4.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:04
    10:10
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:10
    11:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:11
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  5. 5
    08:27 - 10:50
    2h 23min JPY 59.800
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    08:27
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.