Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
108:30 - 10:512h 21min JPY 8.450 Đổi tàu 3 lần08:302 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Ozuki Lên xe: FrontJPY 200 10minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ08:4709:283 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1538min
JPY 4.290 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.090 Toa Xanh 10:143 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Ginsui Sân ga: 4JPY 3.960 10minKumamoto Đến Nishisato Bảng giờ- Nishisato
- 西里
- Ga
- Entrance 1
10:24Walk2.0km 27min -
209:06 - 11:192h 13min JPY 7.690 Đổi tàu 3 lần09:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:363 StopsMizuhoMizuho 603 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 3.630 52minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
10:28Walk139m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:377 StopsSanko Bus [S 4-9]đến Suidocho (Kumamoto)JPY 180 11minKumamoto Sta. Đến Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo) Bảng giờ- Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
- 市役所前(熊本市中央区)
- Trạm Xe buýt
10:48Walk27m 4min- Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
- 市役所前(熊本市中央区)
- Trạm Xe buýt
10:5320 Stops熊本電鉄バス C4-1(外沖・立石線):三軒町・山室・化血研経由đến Minamibaru (Kumamoto Kita)JPY 360 26minShiyakusho-mae (Kumamoto Chuo) Đến Minamibaru (Kumamoto Kita) Bảng giờ- Minamibaru (Kumamoto Kita)
- 南原(熊本市北区)
- Trạm Xe buýt
11:19Walk51m 0min -
309:06 - 11:232h 17min JPY 7.480 Đổi tàu 2 lần09:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:363 StopsMizuhoMizuho 603 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1252minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kumamoto Bảng giờ10:463 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Ginsui Sân ga: 6JPY 3.960 10minKumamoto Đến Nishisato Bảng giờ- Nishisato
- 西里
- Ga
- Entrance 1
10:56Walk2.0km 27min -
408:57 - 12:113h 14min JPY 4.760 Đổi tàu 3 lần08:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:193 StopsSonicSonic 10 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 45minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
10:04Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
10:106 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.220 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Ueki IC Bảng giờ- Ueki IC
- 植木インターチェンジ
- Trạm Xe buýt
11:30Walk78m 4min- Ueki IC
- 植木インターチェンジ
- Trạm Xe buýt
11:4417 StopsSanko Bus [A 5-2]đến Tasakibashi (Bus)JPY 440 27minUeki IC Đến Minamibaru (Kumamoto Kita) Bảng giờ- Minamibaru (Kumamoto Kita)
- 南原(熊本市北区)
- Trạm Xe buýt
12:11Walk69m 0min -
508:27 - 10:502h 23min JPY 59.800
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.