Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
09:02 06/24, 2024
  1. 1
    09:06 - 11:15
    2h 9min JPY 7.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:56
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 2
    10:56
    11:15
  2. 2
    09:53 - 11:51
    1h 58min JPY 7.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:25
    11:34
    Honmyoji Dentei-mae
    本妙寺電停前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:48
    Koga [Izumi]
    古閑[和泉]
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  3. 3
    09:33 - 11:51
    2h 18min JPY 7.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:18
    Sojodaigaku-mae
    崇城大学前
    Ga
    11:18
    11:21
    Kitajima (Kumamoto)
    北島(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:48
    Koga [Izumi]
    古閑[和泉]
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  4. 4
    09:33 - 13:58
    4h 25min JPY 3.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:39
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 2
    13:39
    13:58
  5. 5
    09:02 - 11:31
    2h 29min JPY 60.360
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    09:02
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.