Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
21:13 06/01, 2024
  1. 1
    04:52 - 09:33
    4h 41min JPY 47.150 IC JPY 47.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:00
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:31
    Kamei Bridge (Kumamoto)
    亀井橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:33
  2. 2
    04:52 - 09:33
    4h 41min JPY 47.150 IC JPY 47.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:00
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:26
    Mangoku (Kumamoto)
    万石(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:33
  3. 3
    21:16 - 10:03
    12h 47min JPY 32.060 IC JPY 32.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:26
    21:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:29
    10:00
    Takahira Bridge
    高平橋
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
  4. 4
    05:11 - 10:44
    5h 33min JPY 44.010 IC JPY 43.995 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:27
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:19
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:41
    Takahira Bridge
    高平橋
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
  5. 5
    21:13 - 10:55
    13h 42min JPY 463.700
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    21:13
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.