Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
07:30 06/15, 2024
  1. 1
    10:18 - 18:31
    8h 13min JPY 6.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:25
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:45
    14:10
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    14:12
    14:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:48
    Saiki
    佐伯
    Ga
    16:48
    16:51
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:31
    Nada (Oita)
    灘(大分県)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:31
  2. 2
    10:18 - 18:31
    8h 13min JPY 7.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:07
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:29
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:30
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:45
    14:10
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    14:12
    14:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:48
    Saiki
    佐伯
    Ga
    16:48
    16:51
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:40
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:31
    Nada (Oita)
    灘(大分県)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:31
  3. 3
    08:45 - 18:31
    9h 46min JPY 5.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    10:48
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    10:48
    11:09
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:45
    14:10
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    14:12
    14:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:48
    Saiki
    佐伯
    Ga
    16:48
    16:51
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:31
    Nada (Oita)
    灘(大分県)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:31
  4. 4
    08:45 - 18:31
    9h 46min JPY 5.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    10:45
    Senjo
    千丈
    Ga
    10:45
    10:47
    Senjo
    千丈(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:29
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:30
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:45
    14:10
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    14:12
    14:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:48
    Saiki
    佐伯
    Ga
    16:48
    16:51
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:31
    Nada (Oita)
    灘(大分県)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:31
  5. 5
    07:30 - 15:13
    7h 43min JPY 182.830
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    07:30
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.