Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
06:47 05/26, 2024
  1. 1
    08:02 - 13:21
    5h 19min JPY 74.590 IC JPY 74.591 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:19
    Hattanda Iriguchi
    八反田入口
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:21
  2. 2
    09:16 - 14:51
    5h 35min JPY 56.190 IC JPY 56.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:55
    14:00
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    14:10
    14:21
    Shinyashiki 1Chome
    新屋敷一丁目
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:49
    Hattanda Iriguchi
    八反田入口
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:51
  3. 3
    09:16 - 14:51
    5h 35min JPY 56.380 IC JPY 56.381 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:20
    Suizenji
    水前寺
    Ga
    South Exit
    14:20
    14:23
    Suizenji Eki-mae
    水前寺駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    14:23
    14:27
    Hotakubo Iriguchi
    保田窪入口
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:30
    Hotakubo Iriguchi [Hattanda]
    保田窪入口[八反田]
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:49
    Hattanda Iriguchi
    八反田入口
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:51
  4. 4
    09:16 - 15:21
    6h 5min JPY 53.560 IC JPY 53.561 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:35
    12:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    14:36
    Obiyama Chugakko-mae(Junior H. Sch.)
    帯山中学校前[バイパス]
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:39
    Obiyama Chugaku Mae (Kumamo Totoshi Bus)
    帯山中学前〔熊本都市バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:01
    Hotakubo Iriguchi
    保田窪入口
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
    Hotakubo Iriguchi [Hattanda]
    保田窪入口[八反田]
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:19
    Hattanda Iriguchi
    八反田入口
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:21
  5. 5
    06:47 - 00:12
    17h 25min JPY 491.110
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    06:47
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.