Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
21:59 06/15, 2024
  1. 1
    23:49 - 09:20
    9h 31min JPY 50.630 IC JPY 50.626 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:00
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:19
    Seiseiko Mae
    済々黌前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:20
  2. 2
    22:12 - 10:50
    12h 38min JPY 51.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:54
    23:59
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:34
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:38
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
    Sangenmachi‧Kurokami Shogakko Mae
    三軒町・黒髪小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  3. 3
    22:24 - 11:00
    12h 36min JPY 25.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    22:24
    22:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:30
    07:02
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:28
    10:33
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:34
    10:59
    Seiseiko Mae
    済々黌前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  4. 4
    23:24 - 12:06
    12h 42min JPY 24.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:39
    09:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:00
    11:20
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Kibogaoka (Kumamoto)
    希望ヶ丘(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:05
    Seiseiko Mae
    済々黌前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
  5. 5
    21:59 - 10:14
    12h 15min JPY 464.300
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    21:59
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.