Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:15 - 18:022h 47min JPY 39.540 Đổi tàu 2 lần15:151 StopsANAANA1868 đến Kumamoto AirportJPY 38.500 1h 30minNaha Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ
- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
16:50Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
17:007 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Kumamoto Sta.JPY 800 27minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Kumamoto kenchou-mae Bảng giờ- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
17:27Walk114m 3min- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
17:459 StopsSanko Bus [K 5-2]đến Hikarinomori SankoJPY 240 15minKumamoto kenchou-mae Đến Kita-bypass Iriguchi Bảng giờ- Kita-bypass Iriguchi
- 北バイパス入口
- Trạm Xe buýt
18:00Walk214m 2min -
214:05 - 18:344h 29min JPY 32.400 Đổi tàu 1 lần14:051 StopsAPJAPJ286 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 55minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
16:05Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
16:5217 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 1h 40minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Nishibaru Bảng giờ- Nishibaru
- 西原(熊本市)
- Trạm Xe buýt
18:32Walk182m 2min -
314:05 - 18:514h 46min JPY 32.660 Đổi tàu 2 lần14:051 StopsAPJAPJ286 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 55minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 1
16:26Walk340m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
17:1010 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 1h 39minHakata Bus Terminal Đến Nishibaru Bảng giờ- Nishibaru
- 西原(熊本市)
- Trạm Xe buýt
18:49Walk182m 2min -
414:05 - 18:514h 46min JPY 32.660 Đổi tàu 2 lần14:051 StopsAPJAPJ286 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 55minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:292 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 1
16:35Walk340m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
17:1010 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 1h 39minHakata Bus Terminal Đến Nishibaru Bảng giờ- Nishibaru
- 西原(熊本市)
- Trạm Xe buýt
18:49Walk182m 2min -
513:54 - 21:0831h 14min JPY 183.820
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.