Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:47 - 08:1510h 28min JPY 13.250 Đổi tàu 3 lần21:4722:096 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.340 53minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:02Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:10- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
07:44Walk491m 9min08:00- Tokaigakuen-mae
- 東海学園前
- Ga
08:09Walk453m 6min -
221:47 - 08:2310h 36min JPY 13.670 Đổi tàu 3 lần21:4722:096 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.340 53minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:02Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:10- Ueki IC
- 植木インターチェンジ
- Trạm Xe buýt
07:534 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 630 19minUeki IC Đến Nishibaru Bảng giờ- Nishibaru
- 西原(熊本市)
- Trạm Xe buýt
08:12Walk942m 11min -
321:47 - 08:5211h 5min JPY 13.370 Đổi tàu 3 lần21:4722:096 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.340 53minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:02Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:105 Stops高速バス サンライズ号đến Seibu ShakoJPY 11.700 9h 2minSannomiya BT. Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
08:12Walk2m 4min- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
08:3012 StopsSanko Bus [F1-1]đến Higashi-kumamoto Dai 2 Byoin-maeJPY 330 21minKumamoto Sakuramachi Bus Terminal Đến Tokaigakuen-mae (Bus) Bảng giờ- Tokaigakuen-mae (Bus)
- 東海学園前(バス)
- Trạm Xe buýt
08:51Walk166m 1min -
405:40 - 09:574h 17min JPY 30.740 Đổi tàu 4 lần05:40
- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
05:44Walk278m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
06:001 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 50minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
06:50Walk244m 6min07:301 StopsJALJAL2383 đến Kumamoto AirportJPY 28.950 1h 15minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
08:50Walk34m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
09:001 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến Higoozu Sta.15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Ozu Sta. South Exit (Kumamoto) Bảng giờ- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
09:15Walk23m 5min09:27- Tokaigakuen-mae
- 東海学園前
- Ga
09:51Walk453m 6min -
521:37 - 06:028h 25min JPY 264.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.