Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
21:37 06/08, 2024
  1. 1
    21:47 - 08:15
    10h 28min JPY 13.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:44
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:53
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:09
    Tokaigakuen-mae
    東海学園前
    Ga
    08:09
    08:15
  2. 2
    21:47 - 08:23
    10h 36min JPY 13.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:33
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:12
    Nishibaru
    西原(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:23
  3. 3
    21:47 - 08:52
    11h 5min JPY 13.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    08:30
    08:51
    Tokaigakuen-mae (Bus)
    東海学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:52
  4. 4
    05:40 - 09:57
    4h 17min JPY 30.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:00
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:51
    Tokaigakuen-mae
    東海学園前
    Ga
    09:51
    09:57
  5. 5
    21:37 - 06:02
    8h 25min JPY 264.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    21:37
    06:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.