Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:29 - 12:125h 43min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần06:294 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 59min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHimeji Đến Hakata Bảng giờ08:5410:013 StopsKamomeKamome 13 đến Nagasaki(Nagasaki) Sân ga: 11JPY 10.230 21minJPY 2.210 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.740 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:50- Mie
- 三会
- Ga
11:54Walk1.4km 18min -
206:54 - 12:235h 29min JPY 19.970 Đổi tàu 3 lần06:549 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 10.200 2h 50min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
09:44Walk255m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:0828 StopsSanko Bus [S 3-2]đến Kumamotoko Ferry Noriba-maeJPY 540 29minKumamoto Sta. Đến Kumamotoko Ferry Noriba-mae Bảng giờ- Kumamotoko Ferry Noriba-mae
- 熊本港フェリーのりば前
- Trạm Xe buýt
10:37Walk229m 4min- Kumamoto Port
- 熊本港
- Cảng
11:101 Stops熊本フェリー 熊本-島原高速フェリー<熊本フェリー>đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 1.500 32minKumamoto Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
11:44Walk32m 3min- Shimabarako (Bus)
- 島原港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:5720 StopsShimabara Railway Shimabara Byoin Shiromi Taira Port島鉄バス 島原病院城見多比良港 đến Taira PortJPY 240 20minShimabarako (Bus) Đến Maehama (Shimabara) Bảng giờ- Maehama (Shimabara)
- 前浜(島原市)
- Trạm Xe buýt
12:17Walk538m 6min -
307:09 - 13:126h 3min JPY 35.690 Đổi tàu 5 lần07:095 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Kusatsu(Shiga) Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 990 40minHimeji Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
07:49Walk332m 5min- Sannomiya(Bus)
- 神戸三宮〔空港連絡バス〕
- Trạm Xe buýt
08:001 Stops阪急観光バス 神戸(三宮)-伊丹空港阪神バス 神戸(三宮)-伊丹空港 đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.070 40minSannomiya(Bus) Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
08:40Walk244m 6min09:201 StopsJALJAL2373 đến Nagasaki AirportJPY 31.650 1h 15minOsaka Airport Đến Nagasaki Airport Bảng giờ- Nagasaki Airport
- 長崎空港
- Sân bay
10:40Walk267m 3min- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:452 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス 長崎空港線 đến HTB Keiyu Sasebo Eki-maeJPY 310 13minNagasaki Airport (Bus) Đến 新大村駅前 Bảng giờ- 新大村駅前
- Trạm Xe buýt
10:58Walk209m 8min11:152 StopsSection Rapid Seaside Linerđến Nagasaki(Nagasaki)JPY 300 15minShin-Omura Đến Isahaya Bảng giờ11:48- Mie
- 三会
- Ga
12:54Walk1.4km 18min -
406:29 - 13:126h 43min JPY 17.750 Đổi tàu 2 lần06:294 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 8.580 1h 59min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHimeji Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
08:28Walk252m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F31番のりば
08:514 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến 九州自動車道・長崎自動車道・島原港JPY 2.900 2h 29minHakata Bus Terminal Đến Hon-isahaya Sta. Mae Bảng giờ- Hon-isahaya Sta. Mae
- 本諫早駅前
- Trạm Xe buýt
11:20Walk68m 6min11:52- Mie
- 三会
- Ga
12:54Walk1.4km 18min -
504:27 - 12:488h 21min JPY 330.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.