Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
04:27 06/08, 2024
  1. 1
    06:29 - 12:12
    5h 43min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:22
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:54
    Mie
    三会
    Ga
    11:54
    12:12
  2. 2
    06:54 - 12:23
    5h 29min JPY 19.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:44
    09:49
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:08
    10:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    11:10
    11:42
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    11:44
    11:47
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:17
    Maehama (Shimabara)
    前浜(島原市)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
  3. 3
    07:09 - 13:12
    6h 3min JPY 35.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:49
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    07:49
    07:54
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:40
    10:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:58
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:06
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:54
    Mie
    三会
    Ga
    12:54
    13:12
  4. 4
    06:29 - 13:12
    6h 43min JPY 17.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    08:51
    11:20
    Hon-isahaya Sta. Mae
    本諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Hon'isahaya
    本諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:54
    Mie
    三会
    Ga
    12:54
    13:12
  5. 5
    04:27 - 12:48
    8h 21min JPY 330.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    04:27
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.