Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
11:12 06/03, 2024
  1. 1
    11:22 - 17:39
    6h 17min JPY 46.010 IC JPY 46.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:33
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:41
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:02
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    16:02
    16:07
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    17:32
    Maehama (Shimabara)
    前浜(島原市)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:39
  2. 2
    11:13 - 17:39
    6h 26min JPY 45.930 IC JPY 45.926 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:20
    16:07
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    16:07
    16:11
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    17:32
    Maehama (Shimabara)
    前浜(島原市)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:39
  3. 3
    11:13 - 17:39
    6h 26min JPY 46.010 IC JPY 46.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:33
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:41
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:02
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    16:02
    16:07
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    17:32
    Maehama (Shimabara)
    前浜(島原市)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:39
  4. 4
    12:04 - 18:11
    6h 7min JPY 52.030 IC JPY 52.029 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:50
    16:02
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:27
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:53
    Mie
    三会
    Ga
    17:53
    18:11
  5. 5
    11:12 - 02:24
    15h 12min JPY 490.000
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    11:12
    02:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.