Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
06:06 05/24, 2024
  1. 1
    07:45 - 15:38
    7h 53min JPY 36.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:12
    09:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:25
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    14:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:19
    Kyoei Bridge
    共栄橋
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:37
    Inter Park Mae (Oita)
    インターパーク前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  2. 2
    07:45 - 15:38
    7h 53min JPY 36.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:12
    09:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    14:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:19
    Kyoei Bridge
    共栄橋
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:37
    Inter Park Mae (Oita)
    インターパーク前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  3. 3
    06:28 - 15:38
    9h 10min JPY 22.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:55
    Saiki
    佐伯
    Ga
    13:55
    13:58
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:19
    Kyoei Bridge
    共栄橋
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:37
    Inter Park Mae (Oita)
    インターパーク前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  4. 4
    06:22 - 15:38
    9h 16min JPY 33.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:30
    10:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    14:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:19
    Kyoei Bridge
    共栄橋
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:37
    Inter Park Mae (Oita)
    インターパーク前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  5. 5
    06:06 - 17:38
    11h 32min JPY 311.230
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    06:06
    17:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.