Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
10:09 05/31, 2024
  1. 1
    10:14 - 15:31
    5h 17min JPY 21.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:24
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:24
    15:31
  2. 2
    11:14 - 16:01
    4h 47min JPY 35.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:49
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:54
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    15:54
    16:01
  3. 3
    10:50 - 16:01
    5h 11min JPY 20.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:44
    15:55
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:55
    16:01
  4. 4
    11:14 - 16:06
    4h 52min JPY 35.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:59
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:59
    16:06
  5. 5
    10:09 - 19:37
    9h 28min JPY 278.660
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    10:09
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.