Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:21 05/25, 2024
  1. 1
    23:55 - 08:00
    8h 5min JPY 6.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:31
    07:37
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:56
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    07:56
    08:00
  2. 2
    23:55 - 08:25
    8h 30min JPY 4.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:15
    06:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    08:19
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:25
  3. 3
    07:15 - 09:00
    1h 45min JPY 8.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:36
    08:42
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:56
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    08:56
    09:00
  4. 4
    23:55 - 09:11
    9h 16min JPY 3.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:42
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:41
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    08:41
    08:47
    Kamikumamoto(Shiden)
    上熊本(市電)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:07
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    09:07
    09:11
  5. 5
    23:21 - 01:56
    2h 35min JPY 77.080
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:21
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.