Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:55 - 08:008h 5min JPY 6.450 Đổi tàu 3 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle/Back1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:436 StopsTsubameTsubame 309 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 3.740 48minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
07:31Walk148m 6min07:426 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 14minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
07:56Walk251m 4min -
223:55 - 08:258h 30min JPY 4.000 Đổi tàu 2 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ04:5128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 24minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
06:15Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
06:288 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.500 1h 51minHakata Bus Terminal Đến Torichou-suji Bảng giờ- Torichou-suji
- 通町筋(バス)
- Trạm Xe buýt
08:19Walk447m 6min -
307:15 - 09:001h 45min JPY 8.600 Đổi tàu 2 lần07:152 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ07:325 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 2JPY 3.930 1h 4min
JPY 4.290 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.390 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:36Walk148m 6min08:426 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 14minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
08:56Walk251m 4min -
423:55 - 09:119h 16min JPY 3.920 Đổi tàu 4 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ04:5128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 51h 24minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:2115 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto) Sân ga: 41h 21minHakata Đến Arao(Kumamoto) Bảng giờ07:5811 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến YatsushiroJPY 3.740 43minArao(Kumamoto) Đến Kamikumamoto(JR) Bảng giờ- Kamikumamoto(JR)
- 上熊本(JR・熊本電鉄)
- Ga
08:41Walk98m 6min08:5010 StopsKumamotoshiden Line-Bđến KengunmachiJPY 180 17minKamikumamoto(Shiden) Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
09:07Walk251m 4min -
523:21 - 01:562h 35min JPY 77.080
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.