Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:10 - 09:1412h 4min JPY 102.850 Đổi tàu 2 lần21:101 StopsANAANA478 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ06:251 StopsJALJAL623 đến Kumamoto Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kumamoto Airport Bảng giờ
- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
08:15Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
08:252 Stops産交バス [特快]阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 1.000 45minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 27番おりば
09:10Walk379m 4min -
207:10 - 10:293h 19min JPY 39.140 Đổi tàu 3 lần07:101 StopsJTAJTA050 đến Fukuoka AirportJPY 34.000 1h 40minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:112 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:283 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.170 38min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
10:06Walk148m 6min10:126 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 15minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
10:27Walk136m 2min -
307:10 - 10:303h 20min JPY 39.320 Đổi tàu 4 lần07:101 StopsJTAJTA050 đến Fukuoka AirportJPY 34.000 1h 40minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:112 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:283 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.170 38min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
10:06Walk148m 6min10:123 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 5minKumamoto-eki-mae Đến Kawaramachi(Kumamoto) Bảng giờ- Kawaramachi(Kumamoto)
- 河原町(熊本県)
- Ga
10:17Walk204m 3min- 河原町(熊本県)(バス)
- Trạm Xe buýt
10:212 StopsSanko Bus [R 1-1]đến Kenkai Gijido Mae (Kumamoto)JPY 180 7min河原町(熊本県)(バス) Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
10:28Walk201m 2min -
407:10 - 10:333h 23min JPY 39.160 Đổi tàu 3 lần07:101 StopsJTAJTA050 đến Fukuoka AirportJPY 34.000 1h 40minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
08:55Walk96m 6min- Fukuoka Airport Domestic Terminal South
- 福岡空港国内線ターミナル南
- Trạm Xe buýt
09:015 StopsNishitetsu Bus [39]đến Rapid Hakata StationJPY 280 12minFukuoka Airport Domestic Terminal South Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F6番のりば
09:13Walk302m 13min09:283 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.170 38minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
10:06Walk139m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:196 StopsSanko Bus [T 1-1]Sanko Bus [K 3-3] đến KiyamasankoJPY 180 12minKumamoto Sta. Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
10:31Walk201m 2min -
520:29 - 03:4631h 17min JPY 183.120
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.