Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:42 - 07:559h 13min JPY 14.890 Đổi tàu 5 lần22:424 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Okayama Sân ga: 2, 3JPY 330 17minKurashiki Đến Okayama Bảng giờ23:142 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 22 Lên xe: MiddleJPY 3.080 40min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
23:54Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
00:151 Stopsウィラー 広島⇒博多・小倉・佐賀đến Saga-eki Bus CenterJPY 2.500 4h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
04:30Walk339m 9min05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle/Back1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:436 StopsTsubameTsubame 309 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 3.740 48minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
07:31Walk169m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
07:426 StopsSanko Bus [A 1-1]đến Tominoo DanchiJPY 180 11minKumamoto Sta. Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
07:53Walk201m 2min -
222:37 - 08:5810h 21min JPY 13.980 Đổi tàu 2 lần
- Kurashiki
- 倉敷
- Ga
- North Exit
22:37Walk122m 3min- Kurashiki Sta.
- 倉敷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
22:405 StopsNishitetsu Bus [Highway]西鉄バス/両備バス/下電バス [高速] đến Pegasus Kitakyushu, FukuokaJPY 9.100 8h 32minKurashiki Sta. Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:12Walk260m 13min07:583 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.170 38minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:36Walk148m 6min08:426 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 14minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
08:56Walk136m 2min -
322:37 - 09:1610h 39min JPY 12.510 Đổi tàu 2 lần
- Kurashiki
- 倉敷
- Ga
- North Exit
22:37Walk122m 3min- Kurashiki Sta.
- 倉敷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
22:401 StopsNishitetsu Bus [Highway]西鉄バス/両備バス/下電バス [高速] đến Pegasus Kitakyushu, FukuokaJPY 8.100 7h 5minKurashiki Sta. Đến Kokura Sta. Bảng giờ- Kokura Sta.
- 小倉駅前〔コレット前〕
- Trạm Xe buýt
05:45Walk152m 10min05:576 StopsKiramekiKirameki 1 đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 56minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
06:53Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
07:1016 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 2h 4minHakata Bus Terminal Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:14Walk200m 2min -
406:12 - 09:253h 13min JPY 16.980 Đổi tàu 2 lần06:124 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Yoshinaga Sân ga: 2, 3JPY 330 16minKurashiki Đến Okayama Bảng giờ06:514 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 22JPY 9.320 2h 11min
JPY 7.150 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.420 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.090 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
09:02Walk169m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:126 StopsSanko Bus [A 1-1]đến Tominoo DanchiJPY 180 11minKumamoto Sta. Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
09:23Walk201m 2min -
522:29 - 04:436h 14min JPY 222.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.