Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
22:29 06/01, 2024
  1. 1
    22:42 - 07:55
    9h 13min JPY 14.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:31
    07:36
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:42
    07:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    07:53
    07:55
  2. 2
    22:37 - 08:58
    10h 21min JPY 13.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:36
    08:42
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:56
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    08:56
    08:58
  3. 3
    22:37 - 09:16
    10h 39min JPY 12.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:53
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:53
    06:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:10
    09:14
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:16
  4. 4
    06:12 - 09:25
    3h 13min JPY 16.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:12
    09:23
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    09:23
    09:25
  5. 5
    22:29 - 04:43
    6h 14min JPY 222.900
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    22:29
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.