Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
18:52 06/15, 2024
  1. 1
    20:45 - 07:21
    10h 36min JPY 49.670 IC JPY 49.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:19
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    07:19
    07:21
  2. 2
    19:19 - 08:14
    12h 55min JPY 26.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:14
  3. 3
    18:59 - 08:14
    13h 15min JPY 26.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:14
  4. 4
    18:59 - 08:14
    13h 15min JPY 26.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:14
  5. 5
    18:52 - 08:43
    13h 51min JPY 469.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    18:52
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.