Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
11:46 06/15, 2024
  1. 1
    12:44 - 15:47
    3h 3min JPY 11.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    14:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:24
    15:29
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:32
    15:41
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15番乗り場
    15:41
    15:47
  2. 2
    11:52 - 16:17
    4h 25min JPY 5.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:04
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:12
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:25
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:33
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:41
    16:10
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:17
  3. 3
    12:39 - 17:17
    4h 38min JPY 6.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:36
    Yufuin
    由布院
    Ga
    13:36
    13:39
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:27
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:35
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:41
    17:10
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:17
  4. 4
    13:46 - 18:22
    4h 36min JPY 3.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:59
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:46
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:27
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:56
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:02
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:19
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    18:19
    18:22
  5. 5
    11:46 - 14:41
    2h 55min JPY 40.050
    cancel cancel
    Oita
    大分
    11:46
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.