Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
10:20 06/05, 2024
  1. 1
    11:52 - 16:21
    4h 29min JPY 34.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:00
    12:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:53
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:03
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    15:15
    15:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    15:52
    Ai Tsu
    愛津
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:21
  2. 2
    11:40 - 17:03
    5h 23min JPY 34.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:09
    12:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:40
    15:18
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:21
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    17:02
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  3. 3
    10:36 - 17:03
    6h 27min JPY 20.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:24
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:28
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:10
    17:02
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  4. 4
    10:36 - 18:07
    7h 31min JPY 16.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:45
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:56
    Hizenryuo
    肥前竜王
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:25
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:49
    Kamanohana
    釜ノ鼻
    Ga
    17:49
    17:51
    Kamanohana (Bus)
    釜ノ鼻(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:06
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:07
  5. 5
    10:20 - 19:06
    8h 46min JPY 289.100
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    10:20
    19:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.