Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
20:50 05/28, 2024
  1. 1
    21:31 - 07:56
    10h 25min JPY 14.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:54
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    22:54
    22:59
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:31
    07:37
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:53
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    07:53
    07:56
  2. 2
    21:31 - 08:16
    10h 45min JPY 12.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:02
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  3. 3
    21:15 - 08:16
    11h 1min JPY 12.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:06
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    22:06
    22:18
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  4. 4
    21:04 - 08:16
    11h 12min JPY 13.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:12
    Katsura
    Ga
    East Exit
    21:12
    21:16
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    21:17
    21:26
    JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
    JR桂川駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    21:26
    21:34
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:02
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  5. 5
    20:50 - 05:39
    8h 49min JPY 266.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:50
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.