Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
11:08 06/05, 2024
  1. 1
    11:15 - 14:34
    3h 19min JPY 16.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:14
    14:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:19
    14:30
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    14:30
    14:34
  2. 2
    11:47 - 15:04
    3h 17min JPY 16.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:55
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:56
    Keitokuko-mae
    慶徳校前
    Ga
    Entrance
    14:56
    15:04
  3. 3
    11:44 - 15:05
    3h 21min JPY 16.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    15:02
    15:05
  4. 4
    11:20 - 15:05
    3h 45min JPY 15.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:01
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    15:02
    15:05
  5. 5
    11:08 - 17:30
    6h 22min JPY 185.100
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    11:08
    17:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.