Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
10:52 05/26, 2024
  1. 1
    11:16 - 16:04
    4h 48min JPY 18.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:01
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    16:01
    16:04
  2. 2
    10:52 - 16:04
    5h 12min JPY 18.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:52
    10:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:45
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    11:45
    11:53
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:01
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    16:01
    16:04
  3. 3
    11:30 - 16:49
    5h 19min JPY 18.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:34
    11:54
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:00
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    12:28
    12:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:24
    16:30
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:46
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    16:46
    16:49
  4. 4
    13:00 - 17:44
    4h 44min JPY 82.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:40
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    17:40
    17:44
  5. 5
    10:52 - 18:01
    7h 9min JPY 181.130
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    10:52
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.