Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
19:37 06/24, 2024
  1. 1
    20:20 - 07:20
    11h 0min JPY 21.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:20
    20:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    07:11
    07:20
    Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
    大学病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:20
  2. 2
    20:59 - 08:21
    11h 22min JPY 18.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:02
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:58
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:13
    Kuhonji Kosaten (Bus)
    九品寺交差点(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
  3. 3
    20:55 - 08:31
    11h 36min JPY 19.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:55
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:12
    08:17
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    08:22
    08:31
    Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
    大学病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:31
  4. 4
    20:37 - 08:45
    12h 8min JPY 18.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:40
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:02
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:58
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:43
    Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
    大学病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:45
  5. 5
    19:37 - 05:38
    10h 1min JPY 333.680
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    19:37
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.