Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
02:04 06/20, 2024
  1. 1
    05:07 - 13:00
    7h 53min JPY 20.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:49
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    10:49
    10:55
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:47
    Ote (Nagasaki)
    大手(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  2. 2
    05:07 - 13:00
    7h 53min JPY 20.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:13
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:47
    Ote (Nagasaki)
    大手(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  3. 3
    05:07 - 13:14
    8h 7min JPY 21.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:00
    Shimabara
    島原
    Ga
    13:00
    13:14
  4. 4
    09:21 - 15:53
    6h 32min JPY 39.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:39
    13:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:56
    14:27
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:31
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    14:50
    15:22
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    15:24
    15:27
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:40
    Ote (Nagasaki)
    大手(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:53
  5. 5
    02:04 - 09:34
    7h 30min JPY 247.970
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    02:04
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.