Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
22:40 05/30, 2024
  1. 1
    05:09 - 13:10
    8h 1min JPY 31.340 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    12:42
    Shimizu Bus center
    清水バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:10
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  2. 2
    23:51 - 13:10
    13h 19min JPY 17.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:14
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:14
    05:22
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    12:42
    Shimizu Bus center
    清水バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:10
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  3. 3
    05:48 - 13:35
    7h 47min JPY 30.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:18
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:18
    06:23
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:30
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    10:30
    10:32
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:29
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:34
    13:35
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  4. 4
    22:58 - 13:35
    14h 37min JPY 16.620 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:21
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    00:21
    00:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    00:35
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    12:06
    12:10
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:34
    13:35
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  5. 5
    22:40 - 05:21
    6h 41min JPY 208.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    22:40
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.