Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
09:20 06/02, 2024
  1. 1
    09:55 - 15:10
    5h 15min JPY 46.320 IC JPY 46.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:10
  2. 2
    09:54 - 15:55
    6h 1min JPY 48.460 IC JPY 48.457 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:40
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:55
  3. 3
    09:29 - 15:55
    6h 26min JPY 48.680 IC JPY 48.671 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:40
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:55
  4. 4
    09:35 - 17:02
    7h 27min JPY 49.100 IC JPY 49.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:16
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:16
    10:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:47
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:02
  5. 5
    09:20 - 23:34
    14h 14min JPY 388.410
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    09:20
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.