Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
14:06 06/18, 2024
  1. 1
    14:41 - 07:34
    16h 53min JPY 17.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:45
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:07
    Bungokiyokawa
    豊後清川
    Ga
    21:07
    07:34
  2. 2
    14:41 - 07:34
    16h 53min JPY 17.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:45
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:07
    Bungokiyokawa
    豊後清川
    Ga
    21:07
    07:34
  3. 3
    14:10 - 07:34
    17h 24min JPY 18.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    14:10
    14:14
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akebonocho (Okayama)
    あけぼの町(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:17
    15:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:45
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:07
    Bungokiyokawa
    豊後清川
    Ga
    21:07
    07:34
  4. 4
    19:13 - 13:26
    18h 13min JPY 18.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:28
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:57
    Hinokage Municipal Byoin
    日之影町立病院
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:21
    英国館入口〔予約制〕
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:26
  5. 5
    14:06 - 22:13
    8h 7min JPY 205.400
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    14:06
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.