Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
13:34 05/25, 2024
  1. 1
    13:35 - 18:52
    5h 17min JPY 40.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:13
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:42
    Reikyukoen-Taiikukan
    霊丘公園体育館
    Ga
    18:42
    18:52
  2. 2
    14:05 - 19:31
    5h 26min JPY 33.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    16:43
    16:50
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    18:04
    18:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    18:20
    19:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    19:12
    19:31
  3. 3
    14:05 - 19:42
    5h 37min JPY 33.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:37
    Tenjin
    天神
    Ga
    16:37
    16:44
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    18:04
    18:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    18:20
    19:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    19:12
    19:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:39
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  4. 4
    14:05 - 19:48
    5h 43min JPY 36.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:32
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:12
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:42
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    19:42
    19:48
  5. 5
    13:34 - 23:42
    34h 8min JPY 226.030
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    13:34
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.