Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
22:53 05/25, 2024
  1. 1
    03:56 - 11:15
    7h 19min JPY 49.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:56
    04:00
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:09
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    11:09
    11:15
  2. 2
    03:16 - 11:15
    7h 59min JPY 49.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:09
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    11:09
    11:15
  3. 3
    22:54 - 12:41
    13h 47min JPY 51.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:44
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:50
    09:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:41
  4. 4
    22:54 - 12:47
    13h 53min JPY 50.310 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:38
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:06
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:50
    09:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:44
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  5. 5
    22:53 - 15:18
    16h 25min JPY 600.500
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    22:53
    15:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.