Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
11:24 06/13, 2024
  1. 1
    11:25 - 15:11
    3h 46min JPY 41.730 IC JPY 41.727 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:11
  2. 2
    11:25 - 15:27
    4h 2min JPY 42.120 IC JPY 42.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:15
    Ezu Bridge
    画図橋
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:20
    Ezu Bridge
    画図橋
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:22
    Kohan Danchi Mae
    湖畔団地前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:27
  3. 3
    11:25 - 15:39
    4h 14min JPY 42.030 IC JPY 42.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:59
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:34
    Gotsu 3Chome
    江津三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:39
  4. 4
    12:05 - 16:04
    3h 59min JPY 46.680 IC JPY 46.677 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:40
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:44
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:01
    Kami Ezu Bridge
    上画図橋
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:04
  5. 5
    11:24 - 01:10
    13h 46min JPY 466.100
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    11:24
    01:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.