Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
21:55 06/22, 2024
  1. 1
    22:00 - 09:34
    11h 34min JPY 20.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:56
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    08:56
    08:59
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:26
    Akitsu Yakkyoku-mae
    秋津薬局前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:34
  2. 2
    22:00 - 10:29
    12h 29min JPY 15.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:30
    10:06
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:10
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:21
    Akitsu Yakkyoku-mae
    秋津薬局前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:29
  3. 3
    22:00 - 10:43
    12h 43min JPY 15.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:10
    10:01
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:37
    Ogusu Kinenkan Iriguchi
    小楠記念館入口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
  4. 4
    05:41 - 11:31
    5h 50min JPY 38.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:41
    05:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    07:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:46
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    07:46
    07:51
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:10
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:23
    Akitsu Yakkyoku-mae
    秋津薬局前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:31
  5. 5
    21:55 - 05:34
    7h 39min JPY 188.650
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    21:55
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.