Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
10:25 06/27, 2024
  1. 1
    11:36 - 16:18
    4h 42min JPY 50.120 IC JPY 50.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:06
    12:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:00
    15:38
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:41
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:07
    Seika Shijo-mae (Nagasaki)
    青果市場前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:18
  2. 2
    11:56 - 16:24
    4h 28min JPY 44.610 IC JPY 44.606 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:25
    15:51
    Bypass Tarami
    バイパス多良見
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
    Tarami Danchi
    多良見団地
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:22
    Tobo Michi
    東望道
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
  3. 3
    11:56 - 16:24
    4h 28min JPY 44.610 IC JPY 44.606 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:25
    15:51
    Bypass Tarami
    バイパス多良見
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
    Tarami Danchi
    多良見団地
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:21
    Bansho Bridge
    番所橋
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
  4. 4
    11:46 - 16:24
    4h 38min JPY 44.430 IC JPY 44.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:25
    15:51
    Bypass Tarami
    バイパス多良見
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
    Tarami Danchi
    多良見団地
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:22
    Tobo Michi
    東望道
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
  5. 5
    10:25 - 00:32
    14h 7min JPY 481.200
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    10:25
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.