Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
00:08 05/29, 2024
  1. 1
    05:14 - 10:01
    4h 47min JPY 32.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:23
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:01
  2. 2
    05:14 - 10:01
    4h 47min JPY 33.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:15
    06:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:23
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:01
  3. 3
    05:16 - 11:15
    5h 59min JPY 34.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:44
    09:49
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:49
    10:04
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:54
    AEON MALL Kumamoto
    イオンモール熊本
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:13
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:15
  4. 4
    04:57 - 11:24
    6h 27min JPY 31.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:56
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    09:00
    10:36
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:40
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:54
    Sakuragi Shogakko Iriguchi
    桜木小学校入口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
    Sakuragi Shogakko Iriguchi
    桜木小学校入口
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
    Higashino Chugaku Mae
    東野中学前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:24
  5. 5
    00:08 - 09:22
    9h 14min JPY 335.000
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    00:08
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.