Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
08:48 06/14, 2024
  1. 1
    08:50 - 12:36
    3h 46min JPY 33.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:35
    11:41
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:06
    Kuhonji Kosaten
    九品寺交差点
    Ga
    12:06
    12:08
    Kuhonji Kosaten (Bus)
    九品寺交差点(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:34
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  2. 2
    08:50 - 12:36
    3h 46min JPY 33.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:56
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    11:56
    12:02
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:24
    Kengunmachi
    健軍町
    Ga
    12:24
    12:26
    Kengun Dentei-mae
    健軍電停前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:34
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  3. 3
    08:50 - 12:36
    3h 46min JPY 33.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:56
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    11:56
    12:02
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:19
    Kengun Koban-mae
    健軍交番前
    Ga
    12:19
    12:22
    Kengun Dentei-mae
    健軍電停前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:34
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  4. 4
    08:50 - 13:18
    4h 28min JPY 30.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:41
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:53
    Karasugae Jutaku-mae
    烏ヶ江住宅前
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:18
  5. 5
    08:48 - 17:56
    9h 8min JPY 293.600
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    08:48
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.