Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
00:29 06/19, 2024
  1. 1
    05:44 - 09:50
    4h 6min JPY 33.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    08:45
    09:23
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:26
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:48
    Asahigamine
    朝日ケ峰
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:50
  2. 2
    06:00 - 11:20
    5h 20min JPY 19.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:32
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:36
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:18
    Asahigamine
    朝日ケ峰
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  3. 3
    06:00 - 11:50
    5h 50min JPY 17.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    08:46
    11:07
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Kozenmachi
    興善町
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:48
    Asahigamine
    朝日ケ峰
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  4. 4
    08:10 - 12:00
    3h 50min JPY 33.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:40
    10:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    10:50
    11:28
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:31
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:58
    Asahigamine
    朝日ケ峰
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  5. 5
    00:29 - 09:25
    8h 56min JPY 359.900
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    00:29
    09:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.