Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:45 - 19:383h 53min JPY 45.730 Đổi tàu 5 lần15:451 StopsANAANA1210 đến Fukuoka AirportJPY 39.100 1h 45minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:512 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ18:061 StopsTsubameTsubame 333 đến Kumamoto Sân ga: 1112min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.560 Toa Xanh 18:2919:042 StopsKamomeKamome 49 đến Nagasaki(Nagasaki) Sân ga: 11JPY 2.860 24minJPY 2.480 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Nagasaki(Nagasaki)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
19:28Walk561m 4min- Nagasaki Eki-mae East Exit
- 長崎駅前東口
- Trạm Xe buýt
19:324 Stops長崎県営バス 循環線左回り長崎駅前-中央橋đến Chuo Bridge (Nagasaki)JPY 160 5minNagasaki Eki-mae East Exit Đến Kozenmachi Bảng giờ- Kozenmachi
- 興善町
- Trạm Xe buýt
19:37Walk97m 1min -
215:45 - 20:074h 22min JPY 45.040 Đổi tàu 4 lần15:451 StopsANAANA1210 đến Fukuoka AirportJPY 39.100 1h 45minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:512 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ18:126 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 51 đến Sasebo Sân ga: 41h 11minHakata Đến Takeonsen Bảng giờ19:274 StopsKamomeKamome 51 đến Nagasaki(Nagasaki) Sân ga: 11JPY 2.860 30min
JPY 2.660 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Nagasaki(Nagasaki)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
19:57Walk556m 4min- Nagasaki Eki-mae East Exit
- 長崎駅前東口
- Trạm Xe buýt
20:023 StopsNagasaki Bus Nagayo NT Line [10]đến Shinchi ChinaTown (Bus)3minNagasaki Eki-mae East Exit Đến Shiyakusho Ue [Nagasaki] Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shiyakusho Ue [Nagasaki]
- 市役所上[長崎]
- Trạm Xe buýt
1 StopsNagasaki Bus Nagayo NT Line [10]đến Shinchi ChinaTown (Bus)JPY 160 1minShiyakusho Ue [Nagasaki] Đến Kozenmachi Bảng giờ- Kozenmachi
- 興善町
- Trạm Xe buýt
20:06Walk104m 1min -
316:15 - 20:374h 22min JPY 27.140 Đổi tàu 4 lần16:151 StopsSKYSKY506 đến Fukuoka AirportJPY 21.200 1h 45minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:202 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Karatsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ19:0020:032 StopsKamomeKamome 53 đến Nagasaki(Nagasaki) Sân ga: 11JPY 2.860 24min
JPY 2.660 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Nagasaki(Nagasaki)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
20:27Walk556m 4min- Nagasaki Eki-mae East Exit
- 長崎駅前東口
- Trạm Xe buýt
20:323 StopsNagasaki Bus Dialand‧Shimo Ohashi Line [40]đến ダイヤランド(二本松口経由)3minNagasaki Eki-mae East Exit Đến Shiyakusho Ue [Nagasaki] Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shiyakusho Ue [Nagasaki]
- 市役所上[長崎]
- Trạm Xe buýt
1 StopsNagasaki Bus Dialand‧Shimo Ohashi Line [40]đến ダイヤランド(二本松口経由)JPY 160 1minShiyakusho Ue [Nagasaki] Đến Kozenmachi Bảng giờ- Kozenmachi
- 興善町
- Trạm Xe buýt
20:36Walk104m 1min -
416:15 - 21:205h 5min JPY 24.360 Đổi tàu 2 lần16:151 StopsSKYSKY506 đến Fukuoka AirportJPY 21.200 1h 45minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:205 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Karatsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 10minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ
- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
18:30Walk457m 9min- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
18:454 StopsNishitetsu Bus [Highway]九州急行バス [高速] đến Nagasaki StationJPY 2.900 2h 23minNishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Đến Nagasaki Sta. Bảng giờ- Nagasaki Sta.
- 長崎駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
21:08Walk887m 12min -
515:42 - 01:0433h 22min JPY 221.550
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.