Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
05:09 05/31, 2024
  1. 1
    06:33 - 14:47
    8h 14min JPY 54.260 IC JPY 54.259 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:00
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:11
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:28
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:10
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    14:10
    14:13
    Shimabara Port Eki-mae
    島原港駅前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:37
    Fukko Arena Iriguchi
    復興アリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:47
  2. 2
    06:45 - 15:40
    8h 55min JPY 59.180 IC JPY 59.179 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:40
    13:27
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    13:27
    13:35
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:10
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    15:10
    15:13
    Shimabara Port Eki-mae
    島原港駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:30
    Fukko Arena Iriguchi
    復興アリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:40
  3. 3
    08:37 - 16:32
    7h 55min JPY 58.830 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:57
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:53
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    14:53
    14:59
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:22
    Fukko Arena Iriguchi
    復興アリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:32
  4. 4
    08:06 - 16:32
    8h 26min JPY 55.600 IC JPY 55.595 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:02
    13:09
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    15:04
    15:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:22
    Fukko Arena Iriguchi
    復興アリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:32
  5. 5
    05:09 - 22:59
    17h 50min JPY 550.570
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    05:09
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.