Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
09:38 06/15, 2024
  1. 1
    10:26 - 16:49
    6h 23min JPY 23.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    15:15
    15:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    16:46
    Unzen
    雲仙
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:49
  2. 2
    10:10 - 16:49
    6h 39min JPY 22.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    15:15
    15:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    16:46
    Unzen
    雲仙
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:49
  3. 3
    09:58 - 17:19
    7h 21min JPY 21.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:53
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    14:53
    14:59
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:17
    Besshoguchi (Nagasaki)
    別所口(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:19
  4. 4
    10:52 - 17:59
    7h 7min JPY 41.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    16:18
    16:23
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:56
    Unzen
    雲仙
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:59
  5. 5
    09:38 - 20:25
    10h 47min JPY 355.280
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    09:38
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.