Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
20:18 05/23, 2024
  1. 1
    00:39 - 10:23
    9h 44min JPY 50.960 IC JPY 50.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:58
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:02
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    高野屋前
    10:03
    10:06
    Sofukuji Temple Iriguchi
    崇福寺入口
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:23
  2. 2
    00:39 - 10:25
    9h 46min JPY 50.940 IC JPY 50.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Shinchi ChinaTown
    新地中華街
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Sofukuji Temple
    崇福寺
    Ga
    10:08
    10:25
  3. 3
    00:39 - 10:30
    9h 51min JPY 56.040 IC JPY 56.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:35
    06:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:30
    10:08
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    高野屋前
    10:12
    10:26
    Kazagashira San
    風頭山
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
  4. 4
    00:20 - 10:30
    10h 10min JPY 55.670 IC JPY 55.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:29
    06:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:30
    10:08
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    高野屋前
    10:12
    10:26
    Kazagashira San
    風頭山
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
  5. 5
    20:18 - 13:31
    17h 13min JPY 540.220
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    20:18
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.