Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
12:55 05/29, 2024
  1. 1
    13:27 - 19:45
    6h 18min JPY 73.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:15
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:45
  2. 2
    13:27 - 19:46
    6h 19min JPY 73.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:15
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Shinchi ChinaTown
    新地中華街
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:29
    Sofukuji Temple
    崇福寺
    Ga
    19:29
    19:46
  3. 3
    13:27 - 19:58
    6h 31min JPY 73.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:18
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:22
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    高野屋前
    19:41
    19:54
    Kazagashira San
    風頭山
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  4. 4
    13:27 - 20:00
    6h 33min JPY 73.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:18
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:22
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    まるみつパチンコ前
    19:40
    19:56
    Kazagashira San
    風頭山
    Trạm Xe buýt
    玉成高校降車専用
    19:56
    20:00
  5. 5
    12:55 - 06:33
    17h 38min JPY 556.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    12:55
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.