Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → goal

Xuất phát lúc
08:22 06/06, 2024
  1. 1
    08:49 - 13:56
    5h 7min JPY 18.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:06
    12:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    13:00
    13:32
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    13:34
    13:37
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:56
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:56
  2. 2
    08:35 - 13:56
    5h 21min JPY 18.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:06
    12:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    13:00
    13:32
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    13:34
    13:37
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:56
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:56
  3. 3
    08:42 - 15:31
    6h 49min JPY 18.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:23
    HUIS TEN BOSCH
    ハウステンボス
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:10
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    15:10
    15:13
    Shimabara Port Eki-mae
    島原港駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:31
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  4. 4
    11:48 - 16:23
    4h 35min JPY 16.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:53
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    14:53
    14:59
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Roadside Station Fukae
    道の駅ふかえ
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:23
  5. 5
    08:22 - 15:59
    7h 37min JPY 216.700
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    08:22
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.