Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
10:15 06/15, 2024
  1. 1
    11:03 - 17:24
    6h 21min JPY 21.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:58
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    16:58
    17:00
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    17:00
    17:24
    AEON MALL Kumamoto
    イオンモール熊本
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:24
  2. 2
    11:57 - 18:29
    6h 32min JPY 18.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    17:59
    18:01
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    18:05
    18:29
    AEON MALL Kumamoto
    イオンモール熊本
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:29
  3. 3
    11:16 - 18:51
    7h 35min JPY 14.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    15:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:09
    16:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    16:20
    18:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:20
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    18:20
    18:48
    Shimo Kamijima
    下上島
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:51
  4. 4
    11:16 - 18:52
    7h 36min JPY 14.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    15:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:09
    16:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    16:20
    18:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:20
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    18:20
    18:52
    AEON MALL Kumamoto
    イオンモール熊本
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:52
  5. 5
    10:15 - 16:37
    6h 22min JPY 186.860
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    10:15
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.