Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
02:37 05/24, 2024
  1. 1
    05:52 - 15:24
    9h 32min JPY 16.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    13:34
    13:37
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    15:24
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:24
  2. 2
    05:07 - 15:24
    10h 17min JPY 16.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:41
    07:46
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:53
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    13:34
    13:37
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    15:24
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:24
  3. 3
    07:58 - 17:09
    9h 11min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:41
    16:33
    Shikoku Electric Power Mae (Shimizu)
    四国電力前〔清水〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:09
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  4. 4
    07:58 - 17:09
    9h 11min JPY 16.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:30
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    10:30
    10:34
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    11:03
    Highway Doshita
    高速道下
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:09
    Aruki-minami
    有城南
    Trạm Xe buýt
    11:10
    13:06
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:41
    16:33
    Shikoku Electric Power Mae (Shimizu)
    四国電力前〔清水〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:09
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  5. 5
    02:37 - 08:55
    6h 18min JPY 191.720
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    02:37
    08:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.