Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
20:46 06/19, 2024
  1. 1
    22:06 - 12:00
    13h 54min JPY 22.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:37
    22:42
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:25
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    10:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    10:04
    10:07
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:14
    11:59
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:00
  2. 2
    21:10 - 12:00
    14h 50min JPY 20.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    21:16
    21:21
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:25
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    10:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    10:04
    10:07
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:14
    11:59
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:00
  3. 3
    22:12 - 13:35
    15h 23min JPY 20.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:18
    22:26
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:41
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:48
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:39
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    11:33
    Nakamura
    中村
    Ga
    11:33
    11:36
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    13:34
    Ashizurimisaki
    足摺岬
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:35
  4. 4
    20:46 - 06:14
    9h 28min JPY 215.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:46
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.