Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
15:46 06/04, 2024
  1. 1
    17:40 - 01:34
    7h 54min JPY 38.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:43
    17:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:55
    Aino(Nagasaki)
    愛野(長崎県)
    Ga
    21:55
    01:34
  2. 2
    17:40 - 01:34
    7h 54min JPY 38.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:43
    17:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:55
    Aino(Nagasaki)
    愛野(長崎県)
    Ga
    21:55
    01:34
  3. 3
    17:39 - 01:34
    7h 55min JPY 37.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    17:39
    17:43
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:00
    18:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:55
    Aino(Nagasaki)
    愛野(長崎県)
    Ga
    21:55
    01:34
  4. 4
    16:28 - 01:34
    9h 6min JPY 18.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:03
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:55
    Aino(Nagasaki)
    愛野(長崎県)
    Ga
    21:55
    01:34
  5. 5
    15:46 - 00:53
    9h 7min JPY 295.900
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    15:46
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.