Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
06:35 05/28, 2024
  1. 1
    07:16 - 14:10
    6h 54min JPY 32.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:04
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:10
    Heated Pool
    温水プール
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  2. 2
    07:16 - 14:10
    6h 54min JPY 32.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:07
    KURUMEINTAMINAMI
    久留米インター南
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:10
    Heated Pool
    温水プール
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  3. 3
    06:56 - 14:10
    7h 14min JPY 32.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:07
    KURUMEINTAMINAMI
    久留米インター南
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:10
    Heated Pool
    温水プール
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  4. 4
    06:47 - 14:10
    7h 23min JPY 33.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:25
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:39
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:04
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:10
    Heated Pool
    温水プール
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  5. 5
    06:35 - 16:55
    10h 20min JPY 301.160
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    06:35
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.