Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:12 06/12, 2024
  1. 1
    23:30 - 12:31
    13h 1min JPY 21.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:04
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:04
    00:12
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    12:19
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:31
  2. 2
    05:48 - 12:44
    6h 56min JPY 32.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:18
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:18
    06:23
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    12:19
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
    Sogoundokoen (Miyazaki)
    総合運動公園(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  3. 3
    06:28 - 14:03
    7h 35min JPY 21.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:02
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:02
    07:07
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:11
    10:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    10:25
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  4. 4
    06:08 - 14:03
    7h 55min JPY 20.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:51
    09:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    10:25
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  5. 5
    23:12 - 08:52
    9h 40min JPY 347.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:12
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.