Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
03:39 05/25, 2024
  1. 1
    04:57 - 11:14
    6h 17min JPY 61.140 IC JPY 61.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Gotofukue Airport
    五島福江空港
    Sân bay
    10:30
    11:14
  2. 2
    04:57 - 12:26
    7h 29min JPY 61.450 IC JPY 61.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Gotofukue Airport
    五島福江空港
    Sân bay
    10:30
    10:31
    Airport (Goto Fukue)
    空港〔五島福江〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:25
    Shineimachi (Bus)
    新栄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  3. 3
    04:30 - 12:26
    7h 56min JPY 56.400 IC JPY 56.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Gotofukue Airport
    五島福江空港
    Sân bay
    10:30
    10:31
    Airport (Goto Fukue)
    空港〔五島福江〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:25
    Shineimachi (Bus)
    新栄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  4. 4
    04:57 - 13:02
    8h 5min JPY 59.970 IC JPY 59.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:50
    10:30
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    11:30
    12:55
    Fukue Port
    福江港
    Cảng
    12:57
    12:58
    Fukue (Nagasaki)
    福江(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
    Shineimachi (Bus)
    新栄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:02
  5. 5
    03:39 - 20:57
    17h 18min JPY 660.200
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    03:39
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.