Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
16:15 05/29, 2024
  1. 1
    17:42 - 08:28
    14h 46min JPY 21.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:30
    20:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:30
    07:33
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  2. 2
    17:42 - 08:28
    14h 46min JPY 21.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:30
    20:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    01:32
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:30
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:30
    07:39
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  3. 3
    17:05 - 08:28
    15h 23min JPY 17.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:45
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:38
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:23
    07:26
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  4. 4
    17:05 - 08:28
    15h 23min JPY 17.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:45
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:38
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:23
    07:32
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  5. 5
    16:15 - 23:35
    7h 20min JPY 207.200
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    16:15
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.