Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
17:19 06/19, 2024
  1. 1
    17:40 - 23:16
    5h 36min JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:49
    Matsubase
    松橋
    Ga
    22:49
    23:16
  2. 2
    17:25 - 23:16
    5h 51min JPY 19.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:49
    Matsubase
    松橋
    Ga
    22:49
    23:16
  3. 3
    17:25 - 23:16
    5h 51min JPY 35.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:01
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    18:01
    18:06
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:22
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:22
    22:30
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:49
    Matsubase
    松橋
    Ga
    22:49
    23:16
  4. 4
    18:40 - 00:00
    5h 20min JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Matsubase
    松橋
    Ga
    23:33
    00:00
  5. 5
    17:19 - 02:10
    8h 51min JPY 276.800
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    17:19
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.